Some examples of word usage: widowhood
1. After her husband passed away, she entered into a period of widowhood.
- Sau khi chồng của cô ấy qua đời, cô ấy bước vào giai đoạn góa phụ.
2. The widowhood of her mother was a difficult time for the family.
- Góa phụ của mẹ cô ấy là một thời kỳ khó khăn cho gia đình.
3. The support group provided comfort to women experiencing widowhood.
- Nhóm hỗ trợ cung cấp sự an ủi cho phụ nữ trải qua giai đoạn góa phụ.
4. She wore black to signify her widowhood.
- Cô ấy mặc đồ đen để biểu thị sự góa phụ của mình.
5. Many cultural traditions dictate how women should behave during widowhood.
- Nhiều truyền thống văn hóa quy định cách phụ nữ nên hành xử trong giai đoạn góa phụ.
6. Despite the challenges of widowhood, she remained strong for her children.
- Mặc cho những thách thức của góa phụ, cô ấy vẫn mạnh mẽ để chăm sóc cho con cái của mình.