1. She wore a different wig every day to change her look.
- Cô ấy mặc một bộ tóc giả khác nhau mỗi ngày để thay đổi vẻ ngoại hình.
2. The actor had to wear a wig for his role in the play.
- Diễn viên phải đội một bộ tóc giả cho vai diễn của mình trong vở kịch.
3. The wig was made of high-quality synthetic fibers.
- Bộ tóc giả được làm từ sợi tổng hợp chất lượng cao.
4. She felt more confident wearing a wig to cover her bald spot.
- Cô ấy cảm thấy tự tin hơn khi đội bộ tóc giả để che đi chỗ trọc đầu.
5. The wig looked so realistic that no one could tell it wasn't her real hair.
- Bộ tóc giả trông rất giống thật đến nỗi không ai có thể nhận ra đó không phải là tóc thật của cô ấy.
6. Many cancer patients choose to wear wigs during chemotherapy treatment.
- Nhiều bệnh nhân ung thư chọn đội bộ tóc giả trong quá trình điều trị hóa trị.
An wigs meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wigs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, wigs