Some examples of word usage: willingness
1. His willingness to help others is truly admirable.
Ông ta sẵn lòng giúp đỡ người khác thực sự đáng ngưỡng mộ.
2. I appreciate your willingness to listen to my concerns.
Tôi đánh giá cao sự sẵn lòng của bạn để lắng nghe lo lắng của tôi.
3. The company values employees who show willingness to learn and grow.
Công ty đánh giá cao nhân viên có sự sẵn lòng học hỏi và phát triển.
4. Her willingness to take on new challenges has led to her success in her career.
Sự sẵn lòng của cô ấy để đối mặt với thách thức mới đã đưa đến thành công trong sự nghiệp của cô ấy.
5. It is important to have a willingness to compromise in order to maintain healthy relationships.
Việc có sự sẵn lòng để thỏa hiệp là quan trọng để duy trì mối quan hệ lành mạnh.
6. Without the willingness to change, progress cannot be made.
Nếu không có sự sẵn lòng thay đổi, không thể tiến bộ được.