Some examples of word usage: wineries
1. There are many wineries in Napa Valley, California.
Có rất nhiều nhà máy rượu vang tại Napa Valley, California.
2. My friends and I went on a tour of local wineries over the weekend.
Tôi và bạn bè của tôi đã đi tham quan các nhà máy rượu vang địa phương vào cuối tuần.
3. The wineries in this region are known for their high-quality wines.
Các nhà máy rượu vang trong khu vực này nổi tiếng với rượu vang chất lượng cao của họ.
4. We visited a few wineries during our trip to Italy.
Chúng tôi đã thăm một số nhà máy rượu vang trong chuyến đi tới Ý.
5. The wineries offer tours and tastings to visitors.
Các nhà máy rượu vang cung cấp các chuyến tham quan và thử nếm cho khách tham quan.
6. The wineries in the area have beautiful vineyards that stretch for miles.
Các nhà máy rượu vang trong khu vực có những cánh đồng nho đẹp mắt trải dài hàng dặm.