Some examples of word usage: wishful
1. She had a wishful look in her eyes as she gazed at the stars.
- Cô ấy trông đầy ước ao khi nhìn ngắm những ngôi sao.
2. His wishful thinking led him to believe that he could win the lottery without buying a ticket.
- Suy nghĩ ước ao của anh ta khiến anh ta tin rằng mình có thể trúng xổ số mà không cần mua vé.
3. Despite her wishful thoughts, reality soon set in and she realized that her dream job was not as easy to obtain as she had hoped.
- Mặc dù cô ấy mơ mộng, sự thật nhanh chóng đến và cô ấy nhận ra rằng công việc mơ ước của mình không phải là dễ dàng để đạt được như cô ấy đã hy vọng.
4. The wishful tone in his voice suggested that he desperately wanted things to go his way.
- Êm ái trong giọng điệu của anh ta cho thấy anh ta cầu mong mọi thứ diễn ra theo ý của mình.
5. Her wishful anticipation of a romantic proposal from her boyfriend left her disappointed when he simply asked if she wanted to grab dinner.
- Sự mong chờ ước ao của cô ấy về một lời cầu hôn lãng mạn từ bạn trai của mình khiến cô ấy thất vọng khi anh ta chỉ đơn giản hỏi xem cô ấy muốn đi ăn tối không.
6. The wishful thinking of the team led them to believe that they could win the championship without putting in the necessary hard work.
- Suy nghĩ ước ao của đội đã khiến họ tin rằng họ có thể giành chiếc cúp vô địch mà không cần phải làm việc chăm chỉ cần thiết.