Some examples of word usage: withdrawn
1. She became withdrawn after the breakup, preferring to spend time alone.
-> Cô ấy trở nên kín đáo sau khi chia tay, thích ở một mình.
2. The shy student often appears withdrawn in social situations.
-> Học sinh nhút nhát thường thấy kín đáo trong các tình huống xã hội.
3. He was withdrawn from the competition due to a last-minute injury.
-> Anh ấy đã bị rút khỏi cuộc thi vì một chấn thương vào phút cuối.
4. The company has withdrawn its support for the controversial policy.
-> Công ty đã rút lại sự ủng hộ cho chính sách gây tranh cãi.
5. The child's withdrawn behavior raised concerns among his teachers.
-> Hành vi kín đáo của đứa trẻ đã gây lo lắng cho các giáo viên của mình.
6. She was withdrawn and quiet, keeping her thoughts to herself.
-> Cô ấy rất kín đáo và im lặng, giữ ý kiến của mình cho riêng mình.