Some examples of word usage: womanhood
1. She embraced her womanhood and felt empowered by her femininity.
- Cô ấy đón nhận nữ tính của mình và cảm thấy mạnh mẽ với bản thân.
2. The transition into womanhood can be a challenging time for many young girls.
- Sự chuyển từ tuổi trẻ thành phụ nữ có thể là thời điểm thách thức đối với nhiều cô gái trẻ.
3. Society often places unrealistic expectations on women as they navigate through womanhood.
- Xã hội thường đặt nhiều kỳ vọng không thực tế lên phụ nữ trong quá trình trở thành người phụ nữ.
4. Many cultures have unique rituals to celebrate a girl's passage into womanhood.
- Nhiều nền văn hóa có nghi lễ đặc biệt để kỷ niệm sự chuyển từ cô gái thành phụ nữ.
5. Embracing one's womanhood is about accepting and loving oneself just as they are.
- Đón nhận nữ tính của mình là về việc chấp nhận và yêu thương bản thân mình như thế nào.
6. The journey of womanhood is different for every individual, but it is a beautiful and empowering experience.
- Hành trình trở thành người phụ nữ là khác nhau đối với mỗi cá nhân, nhưng đó là một trải nghiệm đẹp và mạnh mẽ.