Some examples of word usage: worshiped
1. The ancient Egyptians worshiped many gods and goddesses.
- Người Ai Cập cổ đại thờ phụng nhiều vị thần và nữ thần.
2. The villagers worshiped the sacred tree in the center of town.
- Cư dân làng thờ cúng cây thánh ở trung tâm thị trấn.
3. In some cultures, animals are worshiped as symbols of strength and power.
- Trong một số văn hóa, động vật được thờ cúng như biểu tượng của sức mạnh và quyền lực.
4. The people of this tribe have always worshiped the sun as a deity.
- Người dân tộc này luôn thờ cúng mặt trời như một vị thần.
5. The famous singer was worshiped by millions of fans around the world.
- Ca sĩ nổi tiếng được hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới thờ cúng.
6. The ancient ruins are still worshiped as sacred sites by the local population.
- Những tàn tích cổ đại vẫn được cư dân địa phương thờ cúng như những nơi linh thiêng.
Translation into Vietnamese:
1. Người Ai Cập cổ đại thờ phụng nhiều vị thần và nữ thần.
2. Cư dân làng thờ cúng cây thánh ở trung tâm thị trấn.
3. Trong một số văn hóa, động vật được thờ cúng như biểu tượng của sức mạnh và quyền lực.
4. Người dân tộc này luôn thờ cúng mặt trời như một vị thần.
5. Ca sĩ nổi tiếng được hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới thờ cúng.
6. Những tàn tích cổ đại vẫn được cư dân địa phương thờ cúng như những nơi linh thiêng.