Some examples of word usage: worshiper
1. The worshiper knelt before the altar and prayed fervently.
Người tín đồ quỳ trước bàn thờ và cầu nguyện một cách sùng kính.
2. The worshiper sang hymns of praise during the church service.
Người tín đồ hát những bài thánh ca ca ngợi trong lễ nhà thờ.
3. As a devout worshiper, she attended religious services regularly.
Là một tín đồ sùng đạo, cô ấy thường xuyên tham dự các lễ nghi tôn giáo.
4. The worshiper lit candles and incense as offerings to the gods.
Người tín đồ thắp nến và hương để cúng dường cho các vị thần.
5. The worshiper felt a deep connection to the divine during the ceremony.
Người tín đồ cảm thấy một sự kết nối sâu sắc với thượng đế trong nghi lễ.
6. The worshiper's faith was unwavering, even in the face of adversity.
Niềm tin của người tín đồ không gì lay chuyển, ngay cả trước khó khăn.