Some examples of word usage: wove
1. She wove a beautiful tapestry with intricate patterns.
(Cô ấy đã dệt một bức tranh thêu đẹp với các mẫu hoa văn tinh xảo.)
2. The author skillfully wove together multiple storylines in her novel.
(Tác giả đã tài tình kết hợp nhiều cốt truyện trong tiểu thuyết của mình.)
3. The dancer wove gracefully across the stage, captivating the audience.
(Người múa đã điêu luyện múa qua sân khấu, làm say đắm khán giả.)
4. The spider wove a intricate web to catch its prey.
(Con nhện đã dệt một cái mạng phức tạp để bắt mồi.)
5. The artist wove different colors and textures together to create a stunning piece of art.
(Họa sĩ đã kết hợp các màu sắc và kết cấu khác nhau để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.)
6. The grandmother wove stories of her youth into bedtime tales for her grandchildren.
(Bà đã kể những câu chuyện về tuổi trẻ của mình vào những câu chuyện trước giờ đi ngủ cho cháu ngoại.)