Some examples of word usage: written
1. The report was written by the intern yesterday.
- Báo cáo được viết bởi thực tập sinh vào ngày hôm qua.
2. Have you read the book written by the famous author?
- Bạn đã đọc cuốn sách được viết bởi tác giả nổi tiếng chưa?
3. The letter was written in a hurry, so there may be some mistakes.
- Bức thư đã được viết trong vội vã, vì vậy có thể có một số lỗi.
4. The contract was written in both English and Spanish.
- Hợp đồng đã được viết bằng cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.
5. The poem was beautifully written and touched the hearts of many readers.
- Bài thơ đã được viết đẹp và chạm vào trái tim của nhiều độc giả.
6. All instructions are clearly written in the manual.
- Tất cả hướng dẫn đã được viết rõ ràng trong sách hướng dẫn.