Some examples of word usage: yen
1. I have a yen for chocolate chip cookies.
Tôi thèm ăn bánh quy sô cô la.
2. She has a yen for adventure and loves traveling to new places.
Cô ấy rất thích mạo hiểm và yêu thích đi du lịch đến những địa điểm mới.
3. My friend has a yen for vintage clothing and loves shopping at thrift stores.
Bạn tôi rất thích quần áo cổ điển và thích mua sắm tại cửa hàng đồ cũ.
4. I can't resist my yen for a good cup of coffee in the morning.
Tôi không thể kiềm chế được ham muốn uống một tách cà phê ngon vào buổi sáng.
5. Despite her yen for relaxation, she always finds herself busy with work.
Mặc dù cô ấy muốn thư giãn, nhưng cô ấy luôn thấy bận rộn với công việc.
6. He has a yen for learning new languages and is currently studying Spanish.
Anh ấy rất thích học ngôn ngữ mới và hiện đang học tiếng Tây Ban Nha.