Some examples of word usage: your
1. Please remember to bring your umbrella with you.
- Xin đừng quên mang theo ô của bạn.
2. Can I borrow your pen for a moment?
- Tôi có thể mượn bút của bạn trong một lát không?
3. What are your plans for the weekend?
- Kế hoạch của bạn cho cuối tuần là gì?
4. I love your new haircut, it looks great on you.
- Tôi thích kiểu tóc mới của bạn, nó trông rất đẹp trên bạn.
5. Have you seen your keys anywhere?
- Bạn có thấy chìa khóa của mình ở đâu không?
6. Thank you for inviting me to your party.
- Cảm ơn bạn đã mời tôi đến bữa tiệc của bạn.