Some examples of word usage: yours
1. This book is yours, you can keep it.
(Quyển sách này là của bạn, bạn có thể giữ nó.)
2. Is this pen yours or mine?
(Cây bút này có phải là của bạn hay của tôi không?)
3. The decision is yours to make.
(Quyết định là của bạn để đưa ra.)
4. That car is not yours, it belongs to your neighbor.
(Xe ô tô đó không phải của bạn, nó thuộc về hàng xóm của bạn.)
5. I found this wallet on the floor, is it yours?
(Tôi tìm thấy cái ví này trên sàn nhà, nó là của bạn phải không?)
6. The responsibility for the project's success is yours.
(Trách nhiệm cho sự thành công của dự án là của bạn.)