Some examples of word usage: zest
1. I like to add lemon zest to my pasta for a burst of flavor.
Tôi thích thêm vỏ chanh vào mỳ để tạo ra hương vị đặc trưng.
2. The chef grated some orange zest over the dessert for a finishing touch.
Đầu bếp đã bào một ít vỏ cam lên món tráng miệng để hoàn thiện.
3. She approached life with a sense of zest, always eager to try new things.
Cô ấy tiếp cận cuộc sống với tinh thần hăng hái, luôn muốn thử nghiệm những điều mới.
4. The zest of the crowd at the concert was infectious, spreading joy to everyone.
Sự hăng hái của đám đông tại buổi hòa nhạc làm lan tỏa niềm vui đến mọi người.
5. Adding a bit of lime zest to your drink can give it a refreshing kick.
Thêm một ít vỏ chanh vào đồ uống của bạn có thể mang đến hương vị sảng khoái.
6. He tackled the project with a zest for success, determined to achieve his goals.
Anh ấy tiếp cận dự án với khát vọng thành công, quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.