Some examples of word usage: zipping
1. She was zipping up her jacket before heading out into the cold weather.
- Cô ấy đã kéo khóa áo khoác trước khi ra ngoài trong thời tiết lạnh.
2. The car was zipping down the highway at high speed.
- Chiếc xe đang chạy nhanh trên cao tốc.
3. He was zipping through his homework so he could go play outside.
- Anh ấy đang làm bài tập vội vã để có thể ra ngoài chơi.
4. The little girl was zipping around the playground on her scooter.
- Cô bé đang di chuyển nhanh chóng xung quanh sân chơi trên xe tay ga.
5. The runner was zipping past the competition, on his way to victory.
- Vận động viên đang vượt qua đối thủ trên đường đến chiến thắng.
6. The zipper on her bag was stuck, preventing her from closing it properly.
- Dây kéo trên túi cô ấy bị kẹt, khiến cô ấy không thể đóng nó đúng cách.