1. I need to schedule a meeting with the BD team to discuss our sales strategy. - Tôi cần sắp xếp một cuộc họp với nhóm BD để thảo luận về chiến lược bán hàng của chúng tôi.
2. The BD department is responsible for identifying new business opportunities. - Phòng BD chịu trách nhiệm xác định các cơ hội kinh doanh mới.
3. Our BD manager is always looking for ways to expand our client base. - Người quản lý BD của chúng tôi luôn tìm cách mở rộng cơ sở khách hàng của chúng tôi.
4. The BD team successfully secured a partnership with a major company. - Nhóm BD đã thành công trong việc ký kết một cộng tác với một công ty lớn.
5. She is the head of BD at our company and oversees all business development activities. - Cô ấy là trưởng phòng BD tại công ty chúng tôi và giám sát tất cả các hoạt động phát triển kinh doanh.
6. The BD director presented a proposal for a new product launch. - Giám đốc BD đã trình bày một đề xuất cho việc ra mắt sản phẩm mới.
An BD synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with BD, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của BD