Some examples of word usage: Bear
1. The polar bear is a majestic creature that lives in the cold Arctic regions.
Gấu bắc cực là một sinh vật lớn mạnh sống ở vùng Bắc Cực lạnh giá.
2. I can't bear to see you suffer like this.
Tôi không thể chịu đựng được khi thấy bạn đau khổ như vậy.
3. She had to bear the burden of caring for her sick mother while also working a full-time job.
Cô phải chịu đựng gánh nặng chăm sóc cho mẹ bị ốm đồng thời vẫn làm việc toàn thời gian.
4. The tree could no longer bear the weight of the heavy snow and branches started to break.
Cây không thể chịu đựng được trọng lượng của tuyết nặng và nhánh cây bắt đầu gãy.
5. He couldn't bear the thought of losing his best friend.
Anh ta không thể chịu đựng được ý nghĩ về việc mất đi người bạn thân nhất của mình.
6. The soldier bore the scars of battle bravely, a testament to his courage.
Người lính chịu đựng những vết sẹo của trận chiến một cách dũng cảm, là minh chứng cho lòng dũng cảm của anh ta.