Some examples of word usage: Holy City
1. Jerusalem is considered a Holy City by three major religions: Judaism, Christianity, and Islam.
- Jerusalem được coi là Thành phố Thánh bởi ba tôn giáo lớn: Do thái giáo, Thiên chúa giáo và Hồi giáo.
2. The Holy City of Mecca is the most sacred site in Islam.
- Thành phố Thánh Mecca là nơi thánh thiêng nhất trong Hồi giáo.
3. Many pilgrims travel to the Holy City of Varanasi to bathe in the sacred Ganges River.
- Nhiều hành hương đi đến Thành phố Thánh Varanasi để tắm trong sông Ganges thánh thiêng.
4. The Vatican City is considered the Holy City of Catholicism.
- Thành phố Vatican được coi là Thành phố Thánh của Công giáo.
5. Ayutthaya was once known as the Holy City of Thailand, with its numerous temples and religious sites.
- Ayutthaya từng được biết đến là Thành phố Thánh của Thái Lan, với nhiều đền và di tích tôn giáo.
6. The Holy City of Lhasa is a significant pilgrimage site for Tibetan Buddhists.
- Thành phố Thánh Lhasa là một điểm hành hương quan trọng đối với Phật tử Tây Tạng.