Some examples of word usage: Mongol
1. The Mongol Empire was one of the largest empires in history.
- Đế chế Mông Cổ là một trong những đế chế lớn nhất trong lịch sử.
2. Genghis Khan was a famous Mongol leader known for his military conquests.
- Genghis Khan là một nhà lãnh đạo Mông Cổ nổi tiếng với những chiến công quân sự của mình.
3. The Mongol warriors were feared for their skill in horseback riding and archery.
- Các chiến binh Mông Cổ được sợ hãi với kỹ năng cưỡi ngựa và bắn cung của họ.
4. The Mongol culture is rich in traditions and customs.
- Văn hóa Mông Cổ phong phú với truyền thống và phong tục.
5. Many Mongols still live a nomadic lifestyle, moving with their herds across the steppes.
- Nhiều người Mông Cổ vẫn sống một lối sống du mục, di chuyển với đàn của họ qua các thảo nguyên.
6. The Mongol language is part of the Altaic language family.
- Ngôn ngữ Mông Cổ là một phần của họ ngôn ngữ Altaic.