(Purple Heart) huy chương tặng thưởng một binh sự bị thương trong chiến đấu
thuốc kích dục
Some examples of word usage: Purple Heart
1. He received a purple heart for his bravery in combat.
Anh ấy đã nhận được huy chương tim tím vì sự dũng cảm trong trận chiến.
2. The soldier proudly displayed his purple heart medal.
Người lính tự hào trưng bày huy chương tim tím của mình.
3. The purple heart is a prestigious military award given to those wounded or killed in action.
Huy chương tim tím là một giải thưởng quân sự danh giá dành cho những người bị thương hoặc chết trong chiến đấu.
4. She wore a necklace with a small purple heart charm.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền với một viên tim tím nhỏ.
5. The purple heart is a symbol of sacrifice and courage.
Huy chương tim tím là biểu tượng của sự hy sinh và dũng cảm.
6. Many veterans proudly display their purple heart medals on special occasions.
Nhiều cựu chiến binh tự hào trưng bày huy chương tim tím của họ vào những dịp đặc biệt.
An Purple Heart synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Purple Heart, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của Purple Heart