Some examples of word usage: accolades
1. She received numerous accolades for her performance in the play.
Cô ấy đã nhận được rất nhiều lời khen ngợi về màn trình diễn của mình trong vở kịch.
2. The singer's latest album has received critical accolades from music critics.
Album mới nhất của ca sĩ đã nhận được những lời khen ngợi từ các nhà phê bình âm nhạc.
3. The team's hard work and dedication earned them accolades from their coach.
Sự nỗ lực và tận tụy của đội đã mang lại cho họ những lời khen ngợi từ huấn luyện viên.
4. The chef's innovative dishes have garnered him numerous accolades in the culinary world.
Những món ăn sáng tạo của đầu bếp đã mang lại cho anh ấy rất nhiều lời khen ngợi trong thế giới ẩm thực.
5. Despite facing criticism, the film still managed to receive accolades at various film festivals.
Mặc dù phải đối mặt với sự phê phán, bộ phim vẫn nhận được lời khen ngợi tại nhiều liên hoan phim.
6. The author's latest novel has been met with rave accolades from readers and critics alike.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã nhận được những lời khen ngợi nồng nhiệt từ độc giả và các nhà phê bình.
1. Cô ấy đã nhận được rất nhiều lời khen ngợi về màn trình diễn của mình trong vở kịch.
2. Album mới nhất của ca sĩ đã nhận được những lời khen ngợi từ các nhà phê bình âm nhạc.
3. Sự nỗ lực và tận tụy của đội đã mang lại cho họ những lời khen ngợi từ huấn luyện viên.
4. Những món ăn sáng tạo của đầu bếp đã mang lại cho anh ấy rất nhiều lời khen ngợi trong thế giới ẩm thực.
5. Mặc dù phải đối mặt với sự phê phán, bộ phim vẫn nhận được lời khen ngợi tại nhiều liên hoan phim.
6. Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã nhận được những lời khen ngợi nồng nhiệt từ độc giả và các nhà phê bình.