Some examples of word usage: achiness
1. After a long day of hiking, I could feel the achiness in my legs.
Sau một ngày dài leo núi, tôi có thể cảm thấy đau nhức ở chân.
2. The achiness in my back is making it hard to sit for long periods of time.
Sự đau nhức ở lưng khiến tôi khó chịu khi ngồi lâu.
3. I always get achiness in my neck after sleeping in an awkward position.
Tôi luôn cảm thấy đau nhức ở cổ sau khi ngủ ở tư thế không thoải mái.
4. The achiness in my muscles is a sign that I pushed myself too hard at the gym.
Sự đau nhức ở cơ bắp là dấu hiệu cho thấy tôi đã tập luyện quá sức ở phòng tập.
5. Hot baths are great for relieving achiness in the body after a strenuous workout.
Tắm nước nóng rất tốt để giảm đau nhức trong cơ thể sau một buổi tập luyện căng thẳng.
6. She rubbed a soothing cream on her achiness to help alleviate the discomfort.
Cô ta thoa một loại kem làm dịu lên vùng đau nhức để giúp giảm bớt cảm giác không thoải mái.