Some examples of word usage: act
1. She was asked to act in the school play.
→ Cô ấy đã được yêu cầu đóng vai trong vở kịch của trường.
2. He decided to act on his feelings and tell her how he felt.
→ Anh ta quyết định hành động theo cảm xúc của mình và nói cho cô ấy biết cảm xúc của mình.
3. The police are investigating the criminal act.
→ Cảnh sát đang điều tra hành vi tội phạm đó.
4. She always acts happy around others, even when she's feeling sad.
→ Cô ấy luôn tỏ ra vui vẻ khi ở bên người khác, ngay cả khi cô ấy đang cảm thấy buồn.
5. It is important to act quickly in case of an emergency.
→ Quan trọng phải hành động nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.
6. The actress won an award for her outstanding performance in her latest acting role.
→ Nữ diễn viên đã giành giải thưởng cho diễn xuất xuất sắc của mình trong vai diễn mới nhất của cô ấy.