Some examples of word usage: actor
1. The actor delivered an incredible performance in the play last night.
- Diễn viên đã trình diễn một phần trình diễn tuyệt vời trong vở kịch đêm qua.
2. She has always dreamed of becoming a successful actor in Hollywood.
- Cô luôn mơ ước trở thành một diễn viên thành công tại Hollywood.
3. The actor is known for his versatility and ability to play a wide range of roles.
- Diễn viên nổi tiếng với sự linh hoạt và khả năng đóng nhiều vai khác nhau.
4. The young actor is already making a name for himself in the industry.
- Diễn viên trẻ này đã bắt đầu tạo dấu ấn của mình trong ngành công nghiệp.
5. It takes a lot of hard work and dedication to succeed as an actor.
- Để thành công như một diễn viên, cần phải nỗ lực và tận tụy.
6. The actor received critical acclaim for his performance in the movie.
- Diễn viên đã nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình về phần trình diễn của mình trong bộ phim.