Some examples of word usage: acupuncture
1. I have been experiencing back pain, so I decided to try acupuncture to see if it helps.
Tôi đã gặp đau lưng, vì vậy tôi quyết định thử phương pháp châm cứu để xem nó có giúp được không.
2. Acupuncture is a traditional Chinese medicine practice that involves inserting thin needles into specific points on the body.
Châm cứu là một phương pháp y học truyền thống của Trung Quốc, bao gồm việc châm các kim mỏng vào các điểm cụ thể trên cơ thể.
3. Many people find acupuncture to be an effective treatment for various health conditions, such as migraines and anxiety.
Nhiều người thấy rằng châm cứu là phương pháp điều trị hiệu quả cho nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau, như đau nửa đầu và lo âu.
4. The acupuncturist carefully selects the acupuncture points based on the patient's symptoms and health history.
Người châm cứu lựa chọn các điểm châm cứu cẩn thận dựa trên triệu chứng của bệnh nhân và lịch sử sức khỏe của họ.
5. Some people may feel a slight sensation or tingling when the needles are inserted during acupuncture.
Một số người có thể cảm thấy một cảm giác nhẹ hoặc tê khi kim được châm vào trong quá trình châm cứu.
6. It is important to find a qualified and experienced acupuncturist to ensure a safe and effective treatment.
Việc tìm một người châm cứu có chuyên môn và kinh nghiệm đủ để đảm bảo một liệu pháp an toàn và hiệu quả.