Some examples of word usage: adorable
1. The puppy was so adorable with its big, brown eyes and fluffy fur.
- Con chó con rất dễ thương với đôi mắt to màu nâu và lông xù xì.
2. The baby's laughter was absolutely adorable.
- Tiếng cười của em bé thật sự đáng yêu.
3. She wore an adorable dress to the party that everyone complimented her on.
- Cô ấy mặc một bộ váy dễ thương khi đi dự tiệc và mọi người khen ngợi.
4. The children put on an adorable play for their parents.
- Các em nhỏ trình diễn một vở kịch dễ thương cho bố mẹ.
5. The kitten curled up in a ball and looked adorable as it slept.
- Con mèo con cuộn tròn và trông dễ thương khi nó ngủ.
6. The elderly couple's love for each other was truly adorable to witness.
- Tình yêu của cặp đôi già đối với nhau thật sự đáng yêu khi được chứng kiến.