1. The wait for the test results was agonisingly long.
(Chờ đợi kết quả kiểm tra một cách đau đớn.)
2. She watched as the ball rolled agonisingly slow towards the goal.
(Cô ấy nhìn theo khi quả bóng lăn về phía cầu môn một cách đau đớn chậm.)
3. The decision to leave her hometown was agonisingly difficult for her.
(Quyết định rời xa quê hương đau đớn khó khăn đối với cô ấy.)
4. The actor portrayed the character's inner turmoil agonisingly well.
(Người diễn viên thể hiện tình trạng nội tâm đau đớn của nhân vật một cách rất tốt.)
5. The pain in her leg was agonisingly sharp.
(Sự đau đớn trong chân của cô ấy rất sắc nhọn.)
6. Waiting for news about her missing brother was agonisingly stressful.
(Chờ đợi tin tức về người anh trai mất tích đau đớn căng thẳng.)
Translate the sentences into Vietnamese:
1. Sự chờ đợi kết quả kiểm tra một cách đau đớn.
2. Cô ấy nhìn theo khi quả bóng lăn về phía cầu môn một cách đau đớn chậm.
3. Quyết định rời xa quê hương đau đớn khó khăn đối với cô ấy.
4. Người diễn viên thể hiện tình trạng nội tâm đau đớn của nhân vật một cách rất tốt.
5. Sự đau đớn trong chân của cô ấy rất sắc nhọn.
6. Chờ đợi tin tức về người anh trai mất tích đau đớn căng thẳng.
An agonisingly synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with agonisingly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của agonisingly