Some examples of word usage: agricultures
1. Different countries have different types of agricultures, such as subsistence farming or commercial agriculture.
- Các quốc gia khác nhau có các loại nông nghiệp khác nhau, như nông nghiệp tự cung tự cấp hoặc nông nghiệp thương mại.
2. The development of modern agricultures techniques has greatly increased crop yields.
- Sự phát triển của các kỹ thuật nông nghiệp hiện đại đã tăng năng suất mùa vụ.
3. Some regions rely heavily on agriculture for their economy, while others have more diverse industries.
- Một số vùng đất phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp cho nền kinh tế của họ, trong khi những vùng khác có nhiều ngành công nghiệp đa dạng hơn.
4. The study of sustainable agricultures practices is becoming increasingly important in the face of climate change.
- Việc nghiên cứu về các phương pháp nông nghiệp bền vững đang trở nên ngày càng quan trọng trước biến đổi khí hậu.
5. Some agricultures rely on irrigation to ensure crops have enough water to grow.
- Một số hình thức nông nghiệp dựa vào tưới tiêu để đảm bảo cây trồng có đủ nước để phát triển.
6. The history of agricultures dates back thousands of years, with early humans domesticating plants and animals for their survival.
- Lịch sử của nông nghiệp đã tồn tại hàng nghìn năm, với con người sớm thuần hóa cây trồng và động vật để sống sót.