Some examples of word usage: among
1. Among all the students in the class, Sarah was the only one who received a perfect score on the exam.
Trong số tất cả các học sinh trong lớp, Sarah là người duy nhất đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra.
2. The new restaurant stood out among the many others in the neighborhood because of its unique menu.
Nhà hàng mới nổi bật giữa rất nhiều nhà hàng khác trong khu phố bởi danh sách món ăn độc đáo của nó.
3. The book was hidden among the clutter on the bookshelf, making it difficult to find.
Cuốn sách bị ẩn giấu giữa lộn xộn trên kệ sách, làm cho việc tìm kiếm trở nên khó khăn.
4. Among the various options available, I decided to go with the cheapest one.
Trong số các lựa chọn khác nhau có sẵn, tôi quyết định chọn lựa chọn rẻ nhất.
5. The singer stood out among the other contestants with her powerful voice and stage presence.
Ca sĩ nổi bật giữa các thí sinh khác với giọng hát mạnh mẽ và sự hiện diện trên sân khấu.
6. Among the guests at the party, there were a few familiar faces and some new acquaintances.
Trong số khách mời tại buổi tiệc, có một số khuôn mặt quen thuộc và một số người mới quen.