1. Many people find antiheroes more relatable than traditional heroes.
- Rất nhiều người thấy các nhân vật phản diện dễ đồng cảm hơn so với các anh hùng truyền thống.
2. The show’s protagonist is an antihero who struggles with his own morality.
- Nhân vật chính trong chương trình là một nhân vật phản diện đấu tranh với đạo đức của mình.
3. Antiheroes often have complex motivations that make them intriguing characters.
- Các nhân vật phản diện thường có động cơ phức tạp làm cho họ trở thành những nhân vật hấp dẫn.
4. The film explores the blurred line between heroism and antiheroism.
- Bộ phim khám phá ranh giới mờ nhạt giữa lòng dũng cảm và phản anh hùng.
5. Some people prefer antiheroes because they challenge traditional notions of heroism.
- Một số người thích nhân vật phản diện vì họ thách thức các khái niệm truyền thống về anh hùng.
6. The novel’s antihero is a flawed character who struggles with his inner demons.
- Nhân vật phản diện trong tiểu thuyết là một nhân vật có lỗi lầm đấu tranh với những ác quỷ bên trong.
An antiheroes synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with antiheroes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của antiheroes