Some examples of word usage: anxiety
1. I have been feeling a lot of anxiety lately, especially about my upcoming exams.
Tôi cảm thấy rất lo lắng gần đây, đặc biệt là về kỳ thi sắp tới.
2. Her anxiety was palpable as she waited for the job interview to begin.
Sự lo lắng của cô ấy rõ ràng khi cô ấy đợi cuộc phỏng vấn làm việc bắt đầu.
3. Meditation and deep breathing exercises can help alleviate feelings of anxiety.
Thiền và các bài tập hít thở sâu có thể giúp giảm bớt cảm giác lo lắng.
4. It's important to address your anxiety and seek help if you are struggling to cope with it.
Quan trọng là phải giải quyết vấn đề lo lắng của bạn và tìm kiếm sự giúp đỡ nếu bạn gặp khó khăn trong việc đối phó với nó.
5. The constant anxiety about her health was taking a toll on her mental well-being.
Sự lo lắng liên tục về sức khỏe của cô ấy đang gây tổn thương cho tinh thần của cô ấy.
6. He tried to hide his anxiety behind a smile, but his friends could tell something was wrong.
Anh ấy cố gắng che giấu sự lo lắng sau nụ cười, nhưng bạn bè của anh ấy có thể nhận ra có điều gì đó không ổn.