Some examples of word usage: armorial
1. The knight proudly displayed his armorial shield during the jousting tournament.
(Kỵ sĩ tự hào trưng bày chiếc khiên huy hiệu của mình trong giải đấu đấm đá.)
2. The family's armorial history dates back to the Middle Ages.
(Lịch sử huy hiệu của gia đình này trở lại từ thời Trung cổ.)
3. The armorial decorations on the palace walls were exquisite and detailed.
(Những hoa văn huy hiệu trên tường cung điện rất tinh xảo và chi tiết.)
4. As a heraldic expert, he specialized in deciphering armorial symbols.
(Là một chuyên gia về huy hiệu, anh ta chuyên về việc giải mã các biểu tượng huy hiệu.)
5. The armorial bearings of the kingdom were proudly displayed on flags and banners.
(Huy hiệu của đất nước được trưng bày tự hào trên cờ và chuỗi cờ.)
6. The armorial designs on the family crest represented their noble lineage.
(Những thiết kế huy hiệu trên huy hiệu gia đình thể hiện dòng dõi quý tộc của họ.)