Some examples of word usage: association
1. The company is a member of the local business association.
Công ty là thành viên của hiệp hội doanh nghiệp địa phương.
2. She has a strong association with that particular song, as it reminds her of her childhood.
Cô ấy có mối liên kết mạnh mẽ với bài hát đó, vì nó nhắc nhở cô ấy về tuổi thơ.
3. The association between smoking and lung cancer is well-documented.
Mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi được ghi chép rõ ràng.
4. The new association aims to promote environmental sustainability in the community.
Hiệp hội mới nhằm mục tiêu thúc đẩy bền vững môi trường trong cộng đồng.
5. The association of colors in the painting created a sense of harmony and balance.
Sự kết hợp màu sắc trong bức tranh tạo ra cảm giác hài hòa và cân đối.
6. The soccer player has been suspended from the association for violating the code of conduct.
Cầu thủ bóng đá đã bị treo giò khỏi hiệp hội vì vi phạm quy tắc ứng xử.
1. Công ty là thành viên của hiệp hội doanh nghiệp địa phương.
2. Cô ấy có mối liên kết mạnh mẽ với bài hát đó, vì nó nhắc nhở cô ấy về tuổi thơ.
3. Mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi được ghi chép rõ ràng.
4. Hiệp hội mới nhằm mục tiêu thúc đẩy bền vững môi trường trong cộng đồng.
5. Sự kết hợp màu sắc trong bức tranh tạo ra cảm giác hài hòa và cân đối.
6. Cầu thủ bóng đá đã bị treo giò khỏi hiệp hội vì vi phạm quy tắc ứng xử.