Some examples of word usage: autoroute
1. The autoroute was crowded with cars heading out of the city for the long weekend.
- Đường cao tốc đầy xe hướng ra khỏi thành phố vào cuối tuần dài.
2. We decided to take the autoroute instead of the country roads to save time on our journey.
- Chúng tôi quyết định đi đường cao tốc thay vì đường quốc lộ để tiết kiệm thời gian trong hành trình của chúng tôi.
3. The autoroute was closed due to a major accident, causing a massive traffic jam.
- Đường cao tốc đã bị đóng do một vụ tai nạn lớn, gây ra một cục kẹt xe lớn.
4. The autoroute tolls can be quite expensive, especially during peak travel times.
- Phí đường cao tốc có thể khá đắt đỏ, đặc biệt là trong những thời điểm cao điểm.
5. We stopped at a rest area along the autoroute to grab a quick bite to eat.
- Chúng tôi dừng lại tại một khu vực nghỉ trên đường cao tốc để nhanh chóng ăn một bữa nhẹ.
6. The autoroute signs were clear and easy to follow, making our journey stress-free.
- Biển báo đường cao tốc rõ ràng và dễ theo dõi, giúp chúng tôi có một hành trình không căng thẳng.