Some examples of word usage: baa
1. The sheep in the field started to baa loudly.
- Con cừu trên cánh đồng bắt đầu kêu rên to.
2. The baby lamb baaed for its mother.
- Con cừu con kêu rên để gọi mẹ.
3. I could hear the gentle baaing of the sheep as I walked through the meadow.
- Tôi có thể nghe thấy tiếng kêu rên nhẹ nhàng của cừu khi đi qua đồng cỏ.
4. The shepherd used his whistle to mimic the sound of a baaing sheep.
- Người chăn cừu đã sử dụng cái còi để bắt chước tiếng kêu rên của cừu.
5. Every evening, the sound of baaing sheep fills the air in the countryside.
- Mỗi tối, tiếng kêu rên của cừu lấp đầy không khí ở nông thôn.
6. The children giggled at the funny baaing noises coming from the barn.
- Trẻ em cười toe toét khi nghe thấy tiếng kêu rên hài hước từ chuồng.