1. The bachelorette party was a wild night filled with dancing and drinks.
(Đêm tiệc dành cho cô gái độc thân đã trở thành một đêm điên cuồng với những bước nhảy và thức uống.)
2. She was chosen as the bachelorette on the reality TV show.
(Cô ấy đã được chọn làm cô gái độc thân trên chương trình truyền hình thực tế.)
3. The bachelorette decided to travel to Europe for her honeymoon.
(Cô gái độc thân quyết định đi du lịch châu Âu cho kỳ trăng mật của mình.)
4. The bachelorette was thrilled when she received a bouquet of roses from her secret admirer.
(Cô gái độc thân rất vui khi nhận được một bó hoa hồng từ người ẩn danh của mình.)
5. The bachelorette spent the evening getting pampered at the spa before her big day.
(Cô gái độc thân đã dành cả buổi tối để được chăm sóc tại spa trước ngày quan trọng của mình.)
6. The bachelorette was looking forward to starting a new chapter in her life as a married woman.
(Cô gái độc thân mong chờ bắt đầu một chương mới trong cuộc đời của mình như một người phụ nữ đã kết hôn.)
An bachelorette synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bachelorette, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của bachelorette