Some examples of word usage: bachelorhood
1. After years of enjoying his bachelorhood, John finally decided to settle down and get married.
Sau nhiều năm trải qua thời độc thân, John cuối cùng đã quyết định lập gia đình và kết hôn.
2. Sarah cherished her independence during her bachelorhood, traveling the world and pursuing her career goals.
Sarah trân trọng sự độc lập của mình trong thời độc thân, đi du lịch khắp thế giới và theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp của mình.
3. Many people see bachelorhood as a time for self-discovery and personal growth.
Nhiều người xem thời độc thân là thời gian để khám phá bản thân và phát triển cá nhân.
4. Jake's friends teased him about his commitment to bachelorhood, saying he would never settle down.
Bạn bè của Jake chế giễu anh về sự cam kết với thời độc thân, nói rằng anh sẽ không bao giờ ổn định.
5. Despite enjoying his bachelorhood, Mark felt a sense of loneliness at times.
Mặc dù thích thời độc thân, Mark cảm thấy cô đơn đôi khi.
6. The transition from bachelorhood to married life was a big adjustment for Tom.
Sự chuyển đổi từ thời độc thân sang cuộc sống hôn nhân đã làm cho Tom phải thích nghi nhiều.