Some examples of word usage: banker
1. The banker approved the loan application after reviewing the applicant's financial records.
Người ngân hàng đã chấp thuận đơn vay sau khi xem xét hồ sơ tài chính của người đăng ký.
2. The banker suggested investing in a diversified portfolio to minimize risk.
Người ngân hàng đề xuất đầu tư vào một danh mục đa dạng để giảm thiểu rủi ro.
3. As a banker, he was responsible for managing the bank's investments and assets.
Là một người ngân hàng, anh ta có trách nhiệm quản lý đầu tư và tài sản của ngân hàng.
4. The banker advised the client on the best mortgage option for buying a new home.
Người ngân hàng tư vấn cho khách hàng về lựa chọn vay mua nhà tốt nhất.
5. The banker was well-respected in the financial community for his expertise and integrity.
Người ngân hàng được tôn trọng trong cộng đồng tài chính vì tài năng và tính trung thực của mình.
6. After years of hard work, she finally achieved her dream of becoming a successful banker.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã thực hiện ước mơ trở thành một người ngân hàng thành công.