1. The hotel's banquet hall is perfect for hosting weddings and other special events.
- Phòng tiệc của khách sạn rất lý tưởng để tổ chức đám cưới và các sự kiện đặc biệt khác.
2. The company treated its employees to a lavish banquet to celebrate a successful year.
- Công ty đã tổ chức một bữa tiệc hoành tráng để mừng một năm thành công của nhân viên.
3. The royal banquet was a grand affair with exquisite decorations and gourmet dishes.
- Bữa tiệc hoàng gia là một sự kiện lớn với trang trí tinh tế và các món ăn ngon.
4. Attendees at the conference were treated to a banquet featuring local delicacies.
- Các khách tham dự hội nghị được thưởng thức bữa tiệc với đặc sản địa phương.
5. The banquet room was elegantly decorated with floral centerpieces and soft lighting.
- Phòng tiệc được trang trí lộng lẫy với các bình hoa và ánh sáng dịu dàng.
6. The university hosted a banquet to honor its top students and faculty members.
- Trường đại học đã tổ chức một bữa tiệc để tôn vinh các sinh viên và giảng viên hàng đầu của mình.
An banquets synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with banquets, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của banquets