1. She decided to beautify her garden by planting colorful flowers.
- Cô ấy đã quyết định trang trí vườn của mình bằng cách trồng hoa màu sắc.
2. The artist used vibrant colors to beautify the painting.
- Họa sĩ đã sử dụng màu sắc sống động để làm đẹp cho bức tranh.
3. The city council plans to beautify the streets with new trees and flower beds.
- Hội đồng thành phố đã lên kế hoạch trang trí đường phố bằng cây cỏ và hoa mới.
4. A fresh coat of paint can instantly beautify a room.
- Một lớp sơn mới có thể ngay lập tức làm đẹp cho căn phòng.
5. She used decorative pillows and curtains to beautify her living room.
- Cô ấy đã sử dụng gối và rèm trang trí để làm đẹp cho phòng khách của mình.
6. The architect's design was meant to beautify the building while also maximizing functionality.
- Thiết kế của kiến trúc sư được thiết kế để làm đẹp cho công trình trong khi tối đa hóa tính thực dụng.
An beautify synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beautify, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của beautify