Some examples of word usage: belays
1. The climber belays his partner as she ascends the rock face.
Người leo núi giữ dây cho đối tác khi cô ấy leo lên mặt đá.
2. Make sure to always have a secure belay when climbing to prevent accidents.
Hãy chắc chắn luôn có một dây an toàn khi leo núi để tránh tai nạn.
3. The experienced climber belays the beginner to ensure their safety.
Người leo núi có kinh nghiệm giữ dây cho người mới để đảm bảo an toàn cho họ.
4. The belay device helps control the rope tension while climbing.
Thiết bị giữ dây giúp kiểm soát độ căng của dây khi leo núi.
5. She belays her friend up the cliff, giving him encouragement along the way.
Cô ấy giữ dây cho bạn mình leo lên vách đá, động viên anh ta suốt chặng đường.
6. The belay anchor was securely fastened to the rock to support the weight of the climbers.
Điểm neo dây đã được cố định chắc chắn vào đá để hỗ trợ trọng lượng của người leo núi.