1. The betatron is a type of particle accelerator used in physics research.
- Betatron là một loại máy gia tốc hạt được sử dụng trong nghiên cứu vật lý.
2. Scientists are studying the effects of the betatron on subatomic particles.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của betatron lên các hạt siêu nhỏ.
3. The betatron can accelerate electrons to high speeds.
- Betatron có thể gia tốc electron đến tốc độ cao.
4. The betatron is an essential tool for studying particle physics.
- Betatron là một công cụ quan trọng trong việc nghiên cứu vật lý hạt.
5. Many universities have betatrons in their physics laboratories.
- Nhiều trường đại học có betatron trong phòng thí nghiệm vật lý của họ.
6. The betatron was invented in the 1940s and has since been used in various research projects.
- Betatron được phát minh vào những năm 1940 và từ đó đã được sử dụng trong nhiều dự án nghiên cứu khác nhau.
1. Betatron là một loại máy gia tốc hạt được sử dụng trong nghiên cứu vật lý.
2. Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của betatron lên các hạt siêu nhỏ.
3. Betatron có thể gia tốc electron đến tốc độ cao.
4. Betatron là một công cụ quan trọng trong việc nghiên cứu vật lý hạt.
5. Nhiều trường đại học có betatron trong phòng thí nghiệm vật lý của họ.
6. Betatron được phát minh vào những năm 1940 và từ đó đã được sử dụng trong nhiều dự án nghiên cứu khác nhau.
An betatron synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with betatron, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của betatron