Some examples of word usage: bibliophile
1. As a true bibliophile, I spend hours browsing through bookstores and libraries.
- Là một người yêu sách đích thực, tôi dành hàng giờ để tìm sách ở cửa hàng sách và thư viện.
2. The bibliophile's collection of rare books is truly impressive.
- Bộ sưu tập sách hiếm của người yêu sách thực sự ấn tượng.
3. My friend is such a bibliophile that she has read every book in her local library.
- Bạn tôi là một người yêu sách thực sự, cô ấy đã đọc mọi quyển sách trong thư viện địa phương của mình.
4. The bibliophile's passion for reading knows no bounds.
- Niềm đam mê đọc sách của người yêu sách không có giới hạn.
5. I consider myself a bibliophile because I always have a book in hand.
- Tôi coi mình là một người yêu sách vì tôi luôn cầm một quyển sách trong tay.
6. The bibliophile's bookshelves are filled to the brim with literary treasures.
- Kệ sách của người yêu sách đầy những kho báu văn học.