Some examples of word usage: birthdays
1. I always look forward to celebrating birthdays with my friends and family.
Tôi luôn mong đợi để ăn mừng sinh nhật cùng bạn bè và gia đình.
2. My sister's birthday is next week, so I need to start planning a special surprise for her.
Sinh nhật của em gái tôi sẽ đến tuần sau, nên tôi cần bắt đầu lên kế hoạch một bất ngờ đặc biệt cho cô ấy.
3. Birthdays are a great opportunity to show your loved ones how much you care about them.
Sinh nhật là cơ hội tuyệt vời để thể hiện tình yêu của bạn dành cho người thân yêu.
4. I received many thoughtful gifts on my birthday this year, and I am grateful for all the love and support.
Tôi nhận được nhiều món quà ý nghĩa vào sinh nhật của mình năm nay, và tôi rất biết ơn vì tất cả tình yêu và sự ủng hộ.
5. We usually have a big party to celebrate our birthdays together every year.
Chúng tôi thường tổ chức một bữa tiệc lớn để ăn mừng sinh nhật của mình cùng nhau mỗi năm.
6. Remembering birthdays and sending birthday wishes is a simple way to show someone that you care about them.
Nhớ sinh nhật và gửi lời chúc sinh nhật là một cách đơn giản để thể hiện bạn quan tâm đến ai đó.