Some examples of word usage: blockbuster
1. The new Marvel movie is sure to be a blockbuster hit at the box office.
- Bộ phim mới của Marvel chắc chắn sẽ là một siêu phẩm tại rạp chiếu phim.
2. The concert was a blockbuster event, with thousands of fans in attendance.
- Buổi hòa nhạc đã trở thành một sự kiện lớn với hàng nghìn người hâm mộ tham dự.
3. The author's latest novel is expected to be a blockbuster success.
- Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả được kỳ vọng sẽ là một thành công lớn.
4. The new restaurant in town is a blockbuster, with people lining up to try their food.
- Nhà hàng mới mở ở thành phố là một điểm đến hot, với hàng người xếp hàng để thử món ăn của họ.
5. The fashion designer's latest collection was a blockbuster on the runway.
- Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thời trang đã thu hút mọi ánh nhìn trên sàn diễn.
6. The company's blockbuster product launch was a huge success, with sales skyrocketing.
- Sự ra mắt sản phẩm của công ty đã đạt được thành công lớn, với doanh số bán hàng tăng vọt.
Translation into Vietnamese:
1. Bộ phim mới của Marvel chắc chắn sẽ là một siêu phẩm tại rạp chiếu phim.
2. Buổi hòa nhạc đã trở thành một sự kiện lớn với hàng nghìn người hâm mộ tham dự.
3. Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả được kỳ vọng sẽ là một thành công lớn.
4. Nhà hàng mới mở ở thành phố là một điểm đến hot, với hàng người xếp hàng để thử món ăn của họ.
5. Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thời trang đã thu hút mọi ánh nhìn trên sàn diễn.
6. Sự ra mắt sản phẩm của công ty đã đạt được thành công lớn, với doanh số bán hàng tăng vọt.