Some examples of word usage: bolero
1. She wore a beautiful bolero over her dress at the wedding.
- Cô ấy mặc một chiếc bolero xinh đẹp trên váy cưới của mình.
2. The music at the party had a lively bolero rhythm that got everyone dancing.
- Âm nhạc tại buổi tiệc có một âm điệu bolero sôi động khiến mọi người nhảy múa.
3. He played a mesmerizing bolero on his guitar, captivating the audience.
- Anh ta chơi một bản bolero quyến rũ trên cây đàn guitar, làm say đắm khán giả.
4. The bolero is a popular dance in Latin America, known for its passionate and dramatic movements.
- Bolero là một điệu nhảy phổ biến ở Châu Mỹ Latin, nổi tiếng với các động tác đầy nhiệt huyết và kịch tính.
5. She bought a new bolero to wear with her favorite jeans.
- Cô ấy đã mua một chiếc bolero mới để kết hợp với quần jean yêu thích của mình.
6. The singer's rendition of the classic bolero song brought tears to many in the audience.
- Bản trình diễn của ca sĩ với ca khúc bolero cổ điển đã làm rơi nước mắt của nhiều người trong khán giả.