Some examples of word usage: booming
1. The economy is booming, with businesses expanding and hiring more employees.
Translation: Nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, với các doanh nghiệp mở rộng và tuyển thêm nhân viên.
2. The construction industry in the city is booming, with new skyscrapers being built every month.
Translation: Ngành xây dựng ở thành phố đang phát triển mạnh mẽ, với các tòa nhà chọc trời mới được xây dựng hàng tháng.
3. The tech sector is booming, with new innovations and startups emerging every day.
Translation: Ngành công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, với các sáng kiến mới và các công ty khởi nghiệp mọc lên hàng ngày.
4. The tourism industry in the country is booming, with a record number of visitors arriving each year.
Translation: Ngành du lịch ở đất nước đang phát triển mạnh mẽ, với số lượng khách du lịch đến đây tăng kỷ lục hàng năm.
5. The real estate market is booming, with property prices increasing rapidly in the city.
Translation: Thị trường bất động sản đang phát triển mạnh mẽ, với giá nhà đất tăng nhanh chóng ở thành phố.
6. The music festival was a booming success, with thousands of people attending and enjoying the performances.
Translation: Liên hoan âm nhạc đã thành công rực rỡ, với hàng ngàn người tham dự và thưởng thức các tiết mục biểu diễn.