1. I love shopping at boutiques because they have unique and trendy clothing items.
Tôi thích mua sắm tại các cửa hàng boutique vì họ có những mặt hàng thời trang độc đáo và mới mẻ.
2. The boutiques in this area sell handmade jewelry and accessories.
Các cửa hàng boutique ở khu vực này bán trang sức và phụ kiện làm thủ công.
3. I prefer shopping at boutiques over big department stores because the quality is usually better.
Tôi thích mua sắm tại các cửa hàng boutique hơn là các cửa hàng lớn vì chất lượng thường tốt hơn.
4. My friend opened her own boutique selling vintage clothing and home decor.
Bạn tôi đã mở một cửa hàng boutique bán quần áo cổ điển và trang trí nhà cửa.
5. The boutiques in this city cater to a high-end clientele looking for luxury items.
Các cửa hàng boutique ở thành phố này phục vụ cho khách hàng cao cấp tìm kiếm các mặt hàng xa xỉ.
6. I always find unique gifts for my friends at the boutiques in the downtown area.
Tôi luôn tìm thấy những món quà độc đáo cho bạn bè tại các cửa hàng boutique trong khu vực trung tâm thành phố.
An boutiques synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with boutiques, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của boutiques