1. The bread was dense and had a branny texture.
- Cái bánh mì này đặc và có cấu trúc giống như bột gạo.
2. Her skin felt rough and branny after spending the day in the sun.
- Da cô ấy trở nên sần sùi và giống như bột sau khi dành cả ngày ngoài trời.
3. The cereal had a branny taste that reminded me of oatmeal.
- Hạt ngũ cốc này có hương vị giống như bột và nhắc nhở tôi về bữa sáng với bánh yến mạch.
4. The old book had yellowed pages that felt branny to the touch.
- Cuốn sách cũ có trang giấy đã vàng và cảm giác nhám khi chạm vào.
5. I could smell the branny scent of freshly baked bread wafting from the bakery.
- Tôi có thể ngửi thấy hương thơm của bánh mì vừa nướng từ cửa hàng bánh.
6. The flour was so fine that it left a branny residue on the kitchen counter.
- Bột mì rất mịn nên để lại một lớp bột trên bàn bếp.
An branny synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with branny, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của branny